|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chẳng ra gì
| médiocre; qui ne vaut pas grand-chose | | | Vở kịch chẳng ra gì | | une pièce de théâtre médiocre | | | Chồng em nó chẳng ra gì (ca dao) | | mon bougre de mari ne vaut pas grand-chose |
|
|
|
|